Có 1 kết quả:
沉溺 chén nì ㄔㄣˊ ㄋㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to indulge in
(2) to wallow
(3) absorbed in
(4) deeply engrossed
(5) addicted
(2) to wallow
(3) absorbed in
(4) deeply engrossed
(5) addicted
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0