Có 1 kết quả:

沉溺 chén nì ㄔㄣˊ ㄋㄧˋ

1/1

chén nì ㄔㄣˊ ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to indulge in
(2) to wallow
(3) absorbed in
(4) deeply engrossed
(5) addicted

Bình luận 0